Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石亀村
石亀 いしがめ イシガメ
rùa nước ngọt
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
日本石亀 にほんいしがめ ニホンイシガメ
rùa nước ngọt Nhật
亀 かめ
rùa; con rùa
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)
長亀 おさがめ かわがめ オサガメ
rùa da hay rùa luýt