石井聰互
tiếng nhật quay phim giám đốc
巡る めぐる
xung quanh, xoay quanh
廻る みる めぐる
Tranh dành, tranh luận, phàn nàn, đấu khẩu, cãi cọ
かけめぐる
chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi, chạy lang thang
経巡る へめぐる
để đi du lịch quanh
ぐるぐる
trạng thái vặn; xoắn; cuồn cuộn