Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石井歓
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
歓 かん
niềm vui, sự thích thú, sự vui mừng
tiếng nhật quay phim giám đốc
歓談 かんだん
cuộc chuyện trò vui vẻ; chuyện trò vui vẻ; trò chuyện vui vẻ; tán gẫu
歓喜 かんき
sự vui mừng; sự vui sướng; sự sung sướng
歓待 かんたい
sự khoản đãi; sự tiếp đãi; khoản đãi; tiếp đãi
歓送 かんそう
buổi tiễn đưa thân mật