Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正長石 せいちょうせき
orthoclase, common feldspar
石井聰互
tiếng nhật quay phim giám đốc
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
井 い せい
cái giếng