Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石井百恵
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
百度石 ひゃくどいし
stone used as a marker for hundred times worship
石百足 いしむかで イシムカデ
con rết
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
tiếng nhật quay phim giám đốc
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
百 ひゃく もも
một trăm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)