Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石井英明
英明 えいめい
thông minh, rất thông minh, rất sáng dạ; sáng suốt; khôn ngoan
石英 せきえい
thạch anh.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
英明な えいめいな
tinh anh
乳石英 にゅうせきえい
Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương).
酒石英 しゅせきえい
kem tẩy cao răng
石英ガラス せきえいガラス
silica nung chảy; thạch anh nóng chảy; thủy tinh thạch anh; thủy tinh silica
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.