Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối
気丈 きじょう
kiên cường; cứng rắn
丈長 たけなが たけちょう
chiều cao