Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
着丈 きたけ
chiều dài áo (đầm...)
万丈 ばんじょう
hurrah!; sống lâu; những chúc mừng; lỗ thông đầy đủ
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối