Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石兼公博
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
石油公団 せきゆこうだん
quốc gia nhật bản tra dầu công ty
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được