Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石垣島セミナー
セミナー ゼミナール セミナール セミナ セミナー
hội thảo; xê-mi-na; buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học.
石垣 いしがき いしがけ
tường đá; thành đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石垣鯛 いしがきだい イシガキダイ
cá trác đá (danh pháp khoa học là Oplegnathus punctatus, là một loài cá biển thuộc chi Oplegnathus trong họ Oplegnathidae)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh