Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麿 まろ
bạn
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
龍 りゅう
con rồng
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
藁塚 わらづか
rơm rạ