Kết quả tra cứu 酒石酸塩
Các từ liên quan tới 酒石酸塩
酒石酸塩
しゅせきさんえん
「TỬU THẠCH TOAN DIÊM」
☆ Danh từ
◆ Tartrat (là muối hoặc este của hợp chất hữu cơ acid tartaric, một acid dicarboxylic)

Đăng nhập để xem giải thích
しゅせきさんえん
「TỬU THẠCH TOAN DIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích