Các từ liên quan tới 石川実 (社会学者)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
社会学者 しゃかいがくしゃ
nhà xã hội học
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
実社会 じっしゃかい
thế giới thực; xã hội