Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石川県産業展示館
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
石川県 いしかわけん
tỉnh Ishikawa
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
展示 てんじ
sự trưng bày
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
石油産業 せきゆさんぎょう
công nghiệp dầu khí
展示場 てんじじょう
quầy triển lãm
展示室 てんじしつ
phòng triển lãm.