Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石州銀
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.