Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石村洞古墳群
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
エディアカラ化石群 エディアカラかせきぐん
khu sinh vật hóa thạch Ediacara
石灰洞 せっかいどう
hang đá vôi