Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
点毎収束する てんまいしゅーそくする
hội tụ điểm
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
毎 ごと まい
hàng; mỗi
石油公団 せきゆこうだん
quốc gia nhật bản tra dầu công ty
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm