Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石枕
漱石枕流 そうせきちんりゅう
Không thừa nhận lỗi lầm của mình, nói ngụy biện, vòng vo để chối lỗi.
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
枕流漱石 ちんりゅうそうせき
sore loser stubbornly refusing to admit being wrong and adhering to the far-fetched argument
枕 まくら
cái gối
cái gối
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc