Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石橋 (能)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
石橋 いしばし せっきょう
cầu đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
橋 きょう はし
cầu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
石橋を叩いて渡る いしばしをたたいてわたる
Làm việc một cách cẩn trọng thái quá không cần thiết.