Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石櫃 いしびつ せきひつ
rương đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
櫃 ひつ
chest, coffer
インドよう インド洋
Ấn độ dương
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
飯櫃 めしびつ いいびつ
thùng đựng cơm
米櫃 こめびつ
thùng gạo; người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính
聖櫃 せいひつ
Hòm Bia Giao ước