Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
頼母子 たのもし
chơi hụi (họ, biêu, phường)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
頼母子講 たのもしこう
lẫn nhau cấp vốn hiệp hội
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田園風景 でんえんふうけい
Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota