Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石沢隆夫
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
尾去沢石 おさりざわせき
osarizawaite
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên