Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石油化学工業協会
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
石油化学工業 せきゆかがくこうぎょう
ngành công nghiệp hóa dầu
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
石油化学 せきゆかがく
hoá học dầu mỏ
化学工業 かがくこうぎょう
ngành công nghiệp hóa học
工業化学 こうぎょうかがく
Hóa học công nghiệp