Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石津良介
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
蒋介石 しょうかいせき
chiang kai - shek (người lãnh đạo tiếng trung hoa dân tộc chủ nghĩa muộn)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
良二千石 りょうにせんせき
viên chức địa phương am hiểu
津津 しんしん
như brimful
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
津 つ
bến cảng; hải cảng
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú