Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石灰海綿 せっかいかいめん
calcareous sponge (any sponge of class Calcarea)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
石灰 せっかい いしばい
石灰 いしばい せっかい
vôi
海綿 かいめん うみわた
bọt biển
石綿 いしわた せきめん
miăng
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
灰色藻綱 かいしょくそうこう
tảo lục lam (là một nhóm nhỏ bao gồm các vi tảo)