Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
振興 しんこう
sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
振出局 ふりだしきょく
bán văn phòng
石狩鍋 いしかりなべ
lẩu cá (thường ăn vào đầu mua thu tháng 10)
振興策 しんこうさく
chính sách xúc tiến
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
貿易振興 ぼうえきしんこう
xúc tiến ngoại thương