Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石狩振興局
振興 しんこう
sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
石狩鍋 いしかりなべ
lẩu cá (thường ăn vào đầu mua thu tháng 10)
振出局 ふりだしきょく
bán văn phòng
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
振興策 しんこうさく
chính sách xúc tiến
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng