Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石狩月形駅
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石狩鍋 いしかりなべ
lẩu cá (thường ăn vào đầu mua thu tháng 10)
月形 つきがた
hình trăng khuyết, hình bán nguyệt; (toán học) phần cắt nhau của hai đường tròn (có hình bán nguyệt)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
月長石 げっちょうせき つきちょうせき
đá mặt trăng
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
半月形 はんげつけい はんげつがた はんつきがた
hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt