Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石狩鍋 いしかりなべ
lẩu cá (thường ăn vào đầu mua thu tháng 10)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
狩 かり
cuộc đi săn
虫狩 むしかり ムシカリ
viburnum, Viburnum furcatum
巡狩 じゅんしゅ めぐかり
đế quốc đến thăm
狩人 かりゅうど かりうど りょうじん さつひと かりびと かりゅど
Người đi săn; thợ săn.
狩猟 しゅりょう
sự đi săn; đi săn.