Các từ liên quan tới 石田卓也 (クレイアニメ作家)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
クレイアニメ クレイ・アニメ
phim hoạt hình đất sét
操作卓 そうさたく
bàn điều khiển
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ