Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
クレイアニメ クレイ・アニメ
clay animation
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
操作卓 そうさたく
bàn điều khiển
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)