Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石田登星
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
星石 ほしいし
mảnh thiên thạch
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim