Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
馨香 けいこう かおるこう
hương thơm; danh dự
素馨 そけい ソケイ
Spanish jasmine (Jasminum grandiflorum)
黄素馨 きそけい
hoa nhài vàng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim