Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
苞 つと ほうしょ ほうそ ほう
bract (leaf)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
苞葉 ほうよう
(thực vật học) lá bắc
総苞 そうほう
(giải phẫu) báo, áo, màng
藁苞 わらすぼ ワラスボ わらづと
cái bao tải rơm
後後 のちのち
Tương lai xa.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim