Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石角春之助
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
角石 かどいし
đá lát đường.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角閃石 かくせんせき
amphibol (một khoáng vật silicat tạo đá sẫm màu quan trọng, được cấu tạo bởi hai mạch tứ diện silicat SiO₄)
角砥石 かくといし
đá mài góc
透角閃石 とうかくせんせき
tremolit (một khoáng vật silicat trong nhóm amphibole có thành phần hóa học Ca₂Mg₅Si₈O₂₂(OH)₂)