Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石部宿場の里
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
宿場 しゅくば
cho ở trọ thành phố
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
宿場町 しゅくばまち
inn town, post town, post-station town
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.