Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石高制
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石高 こくだか
lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
造石高 ぞうこくだか つくりいしだか
tập hợp
新制高校 しんせいこうこう
trường học cao (operated dưới những nguyên tắc chỉ đạo sau chiến tranh)