Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石黒流
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
黒石 くろいし
đá đen
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
流石 さすが
quả là
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
黒曜石 こくようせき
Opxiđian, đá vỏ chai
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流石は さすがは
đúng như mong đợi