Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
砂消しゴム すなけしゴム すなけしごむ
tẩy làm từ cát ( có thể tẩy bút mực )
消えた火 きえたひ
lửa tàn; lửa đã bị dập; tàn lửa.
雪消え ゆきぎえ
tuyết tan