Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
裂毛症 れつもうしょう
tóc chẻ ngọn
抜毛症 ばつもーしょー
hội chứng nghiện giật tóc
乏毛症 とぼしけしょう
chứng ít tóc
脱毛症 だつもうしょう
chứng hói đầu; tình trạng tóc ngừng phát triển hay rụng
多毛症 たもうしょう
hội chứng ambras
毛包虫症 もうほうちゅうしょう
demodectic mange