Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 砂泊諴秀
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
泊る とまる
ở
錨泊 びょうはく
Sự thả neo; sự bỏ neo.
夜泊 やはく よるはく
sự neo buộc thuyền vào ban đêm; sự ngủ đêm trên thuyền
連泊 れんぱく
Trọ, nghỉ nhiều đêm liên tiếp ở cùng địa điểm.