Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
砂漠 さばく
sa mạc.
沙漠, 砂漠 さばく
sa mạc
砂漠化 さばくか
sa mạc hóa
サハラ砂漠 サハラさばく
惑星 わくせい
hành tinh.
砂漠気候 さばくきこー
khí hậu sa mạc
準惑星 じゅんわくせい
dwarf planet (e.g. Ceres, Eris and Pluto)