Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
砂漠化 さばくか
sa mạc hóa
砂漠 さばく
sa mạc.
沙漠, 砂漠 さばく
sa mạc
緑砂 りょくさ
cát xanh
サハラ砂漠 サハラさばく
砂漠気候 さばくきこー
khí hậu sa mạc
緑化 りょっか りょくか
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn