Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砂石 させき しゃせき
đá cuội, sỏi
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
砂金 さきん しゃきん
bụi vàng
金砂 きんしゃ
bụi vàng; cát có chứa vàng; cát màu vàng
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
金石 きんせき かねいし
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
金剛砂 こんごうしゃ
bột mài (bột)