Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 砂防学会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
砂防 さぼう
điều khiển làm mòn
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
防草砂 ぼうくさすな
cát chống cỏ (loại vật liệu được sử dụng để ngăn ngừa cỏ dại mọc trong các khu vực như sân vườn, lối đi, và đường lái xe)
防砂ネット ぼうさネット
mạng chống cát
防砂林 ぼうさりん
rừng chặn cát
砂防林 さぼうりん
rừng phòng hộ, rừng chống xói mòn
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.