研ぎ立て
とぎだて「NGHIÊN LẬP」
Mài bén, mài sắc

研ぎ立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 研ぎ立て
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
研ぎたて とぎたて
mới mài
研ぎ とぎ
đánh bóng; nghiền; mài; mài sắc; người làm nghề mài, đánh bóng (gươm đao, gương; kính...)
継ぎ立て つぎたて つぎだて
đặt lại
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
研ぎ石 とぎいし
đá mài.