Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハート形 ハートがた
hình trái tim
破れ物 われもの
tiết mục dễ vỡ; làm gãy mục (bài báo)
売り物 うりもの
bảng quảng cáo; chiêu bài
物売り ものうり
Bán hàng rong
売り物にする うりものにする
tiếp thị, quảng cáo
ハート
trái tim; hình trái tim.
破物 やぶもの
ハートカム ハート・カム
heart cam