破壊活動防止法
はかいかつどうぼうしほう
☆ Danh từ
(nhật bản có) những hoạt động anti - subversive hành động

破壊活動防止法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破壊活動防止法
破防法 はぼうほう
(nhật bản có) những hoạt động anti - subversive hành động
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
ハイジャック防止法 ハイジャックぼうしほう
phương pháp phòng chống không tặc
破壊 はかい
sự phá hoại
売春防止法 ばいしゅんぼうしほう
luật chống mại dâm
騒音防止法 そうおんぼうしほう
sự giảm bớt tiếng ồn hành động
防止 ぼうし
phòng cháy
非破壊 ひはかい
không phá hủy, không làm tổn hại