破防法
はぼうほう「PHÁ PHÒNG PHÁP」
☆ Danh từ
(nhật bản có) những hoạt động anti - subversive hành động

破防法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破防法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
破壊活動防止法 はかいかつどうぼうしほう
(nhật bản có) những hoạt động anti - subversive hành động
破産法 はさんほう
hành động phá sản hoặc những pháp luật
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
消防法 しょうぼうほう
những dịch vụ lửa hành động; khai hỏa những pháp luật