Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 破産債権
債権 さいけん
tiền cho vay
破産 はさん
sự phá sản
債権者 さいけんしゃ
người cho vay
債権国 さいけんこく
nước chủ nợ.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
カード破産 カードはさん
nợ xấu thẻ tín dụng (hình thức vay thẻ tín dụng nhưng không có khả năng chi trả )
破産者 はさんしゃ
một người phá sản hoặc người bị phá sản
破産法 はさんほう
hành động phá sản hoặc những pháp luật