破産法
はさんほう「PHÁ SẢN PHÁP」
☆ Danh từ
Hành động phá sản hoặc những pháp luật

破産法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破産法
破産 はさん
sự phá sản
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
カード破産 カードはさん
nợ xấu thẻ tín dụng (hình thức vay thẻ tín dụng nhưng không có khả năng chi trả )
破産者 はさんしゃ
một người phá sản hoặc người bị phá sản
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
破防法 はぼうほう
(nhật bản có) những hoạt động anti - subversive hành động
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.