Kết quả tra cứu 硝化綿
Các từ liên quan tới 硝化綿
硝化綿
しょうかめん
「TIÊU HÓA MIÊN」
☆ Danh từ
◆ Nitrocellulose (là một hợp chất dễ cháy được hình thành bằng xenlulozo nitơ thông qua tiếp xúc với axit nitric hoặc một chất nitrat hóa mạnh)

Đăng nhập để xem giải thích