硝子体内注射
がらすたいないちゅーしゃ
Tiêm vào trong thể thủy tinh
硝子体内注射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硝子体内注射
硝子体 しょうしたい ガラスたい
thể thủy tinh (của mắt)
筋肉内注射 きんにくないちゅうしゃ
tiêm bắp
硝子体剥離 がらすたいはくり
bong dịch kính (pha lê thể)
硝子 ガラス しょうし がらす
lắp kính; ô vuông
注射 ちゅうしゃ
sự tiêm; tiêm chủng, tiêm phòng
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
硝子体切除術 がらすたいせつじょじゅつ
phẫu thuật loại bỏ dịch thủy tinh (vitrectomy)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)